Chuyển tới nội dung
Chữ ký điện tử và những điều có thể bạn chưa biết!
Tin tức & Sự kiện

Chữ ký điện tử và những điều có thể bạn chưa biết!

11-03-2023
Chữ ký điện tử từ lâu đã là một trong những công nghệ được ứng dụng rất nhiều trên toàn thế giới với những công năng và hiệu quả vô cùng tích cực. Tại Việt Nam, những công nghệ này nhanh chóng được nhiều doanh nghiệp quan tâm và ứng dụng để theo kịp với sự phát triển của thời đại. Vậy, chữ ký điện tử là gì?

I. Chữ ký điện tử là gì?

Chữ ký điện tử là gì?

Chữ ký điện tử là một phương thức để xác nhận tính toàn vẹn và nguồn gốc của một thông tin điện tử. Nó tương tự như chữ ký trên giấy tờ vật lý, nhưng được áp dụng trong môi trường điện tử. Chữ ký điện tử sử dụng các phương pháp mã hóa và công nghệ mật mã để tạo ra một dạng đặc biệt của chữ ký, được gắn kết với một tài liệu hoặc thông tin điện tử cụ thể.

Chữ ký điện tử có hai mục đích chính. Thứ nhất, nó giúp xác thực tính toàn vẹn của thông tin điện tử, đảm bảo rằng nội dung của nó không bị thay đổi trong quá trình truyền tải hoặc lưu trữ. Thứ hai, nó xác nhận nguồn gốc của thông tin điện tử, cho phép nhận biết người hoặc tổ chức đã tạo ra hoặc chấp thuận thông tin đó.

Chữ ký điện tử thường sử dụng cặp khóa công khai và khóa bí mật. Người tạo chữ ký sử dụng khóa bí mật của mình để tạo ra chữ ký, trong khi người nhận sử dụng khóa công khai của người tạo chữ ký để xác minh tính toàn vẹn và nguồn gốc của thông tin điện tử.

Chữ ký điện tử đã trở thành một công cụ quan trọng trong các lĩnh vực như giao dịch điện tử, hợp đồng điện tử, quản lý tài liệu điện tử và chứng thực người dùng trên các nền tảng trực tuyến. Nó giúp tăng tính bảo mật và tin cậy trong việc trao đổi thông tin và thực hiện các giao dịch trực tuyến.

II. Giá trị pháp lý của chữ ký điện tử

Giá trị pháp lý của chữ ký điện tử theo quy định pháp luật

Tại Việt Nam, chữ ký điện tử có giá trị pháp lý và được điều chỉnh bởi Luật Chữ ký số năm 2006 (sửa đổi và bổ sung năm 2020) và các quy định liên quan.

Theo Luật Chữ ký số, chữ ký điện tử có cùng giá trị pháp lý với chữ ký trên giấy tờ vật lý. Điều này có nghĩa là chữ ký điện tử được công nhận và chấp nhận trong các giao dịch, văn bản và quy trình pháp lý tại Việt Nam

Các điều khoản và quy định quan trọng trong Luật Chữ ký số tại Việt Nam bao gồm:

  • Xác thực chữ ký điện tử: Chữ ký điện tử phải được xác thực để đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin và nguồn gốc của nó. Quy định chi tiết về xác thực chữ ký điện tử được quy định trong các văn bản pháp lý và hướng dẫn thực hiện.
  • Cơ quan chứng thực: Luật Chữ ký số quy định về cơ quan chứng thực chữ ký số. Cơ quan này có nhiệm vụ xác nhận tính hợp lệ của chữ ký điện tử và chứng thực người dùng chữ ký.
  • Bảo vệ và lưu trữ chữ ký điện tử: Người sử dụng chữ ký điện tử có trách nhiệm bảo vệ chữ ký và không cho phép người khác sử dụng trái phép. Quy định về việc lưu trữ và bảo vệ chữ ký điện tử được quy định để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của chữ ký.
  • Chứng minh giá trị pháp lý: Chữ ký điện tử có khả năng chứng minh trong các vụ việc pháp lý. Luật Chữ ký số quy định về việc chứng minh tính hợp lệ và nguyên vẹn của chữ ký điện tử trong quá trình xác minh.

Tuy nhiên, để đảm bảo giá trị pháp lý của chữ ký điện tử tại Việt Nam, cần tuân thủ đúng các quy định của LuậtChữ ký sốvà các quy định liên quan.

III. Những lợi ích của chữ ký điện tử

Những lợi ích của chữ ký điện tử

3.1. Xác thực danh tính

Chữ ký điện tử giúp xác thực danh tính của người ký, đảm bảo rằng thông tin được gửi đi từ một nguồn đáng tin cậy. Người nhận có thể kiểm tra chữ ký điện tử để xác định người ký và đảm bảo tính toàn vẹn của tài liệu.

3.2. Bảo mật thông tin

Chữ ký điện tử sử dụng các phương pháp mã hóa để bảo vệ thông tin khỏi việc truy cập trái phép và thay đổi. Nó đảm bảo rằng tài liệu được ký không thể bị thay đổi mà không bị phát hiện.

3.3. Chống giả mạo dữ liệu

Chữ ký điện tử đặc biệt khó để làm giả, làm mất tính hợp pháp của một tài liệu. Nếu tài liệu bị sửa đổi sau khi được ký, chữ ký điện tử sẽ không hợp lệ, từ đó giúp phát hiện và ngăn chặn giả mạo dữ liệu.

3.4. Thuận tiện và linh hoạt

Chữ ký điện tử loại bỏ nhu cầu vật lý để ký tài liệu trên giấy. Người dùng có thể ký và xác thực tài liệu trực tuyến, từ xa và bất kỳ nơi nào có kết nối Internet. Điều này tạo ra sự thuận tiện và linh hoạt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Những lợi ích này đã làm cho chữ ký điện tử trở thành một công cụ quan trọng trong việc xác thực và bảo mật thông tin trong các giao dịch điện tử, quản lý tài liệu và quy trình pháp lý.

IV. Chữ ký điện tử gồm các thành phần nào?

Chữ ký điện tử bao gồm các thành phần sau:

4.1. Hình ảnh chữ ký

Đây là hình ảnh số hóa của chữ ký người ký. Hình ảnh chữ ký được chuyển đổi thành định dạng điện tử và đi kèm với tài liệu để biểu thị chữ ký của người ký.

Chữ ký điện tử gồm các thành phần nào?

4.2. Dữ liệu điện tử

Dữ liệu điện tử là nội dung của tài liệu hoặc thông tin được ký. Dữ liệu điện tử có thể là văn bản, hình ảnh, file PDF, hoặc bất kỳ loại tệp tin nào khác có thể được lưu trữ và truyền qua môi trường điện tử.

4.3. Thông tin định danh người ký

Thông tin định danh người ký là thông tin nhận dạng người ký, bao gồm tên, chức danh, địa chỉ email, số điện thoại và các thông tin khác để xác định danh tính của người ký.

4.4. Thời gian ký

Thời gian ký là thông tin về thời điểm mà tài liệu được ký. Thời gian ký là một phần quan trọng để xác định thời điểm xác thực và tính toàn vẹn của chữ ký điện tử.

Các thành phần này đồng nhất tạo thành chữ ký điện tử và đảm bảo tính xác thực, tính toàn vẹn và khả năng xác định người ký trong quá trình giao dịch điện tử.

V. Tổng hợp các loại chữ ký điện tử hiện nay

5.1. Chữ ký số

Chữ ký số là loại chữ ký điện tử sử dụng mã hóa số để xác thực danh tính và tính toàn vẹn của tài liệu. Chữ ký số thường được tạo ra bằng cách sử dụng các công cụ mã hóa và khóa công khai/riêng tư. Chữ ký số có tính bảo mật cao và được công nhận pháp lý rộng rãi.

Chữ ký số là một trong loại chữ ký điện tử phổ biến hiện nay

5.2. Chữ ký scan

Chữ ký số là hình ảnh số hóa của chữ ký thủ công, thường là một bản scan hoặc hình ảnh chụp của chữ ký trên giấy. Chữ ký scan không có tính toàn vẹn cao và có thể dễ dàng bị chỉnh sửa hoặc sao chép. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chữ ký scan vẫn được chấp nhận để xác thực và giao dịch.

5.3. Chữ ký hình ảnh

Đây là chữ ký điện tử được tạo ra bằng cách sử dụng công nghệ xử lý hình ảnh để chuyển đổi chữ ký người ký thành một hình ảnh số. Chữ ký hình ảnh không có tính toàn vẹn và không được mã hóa, do đó, có thể dễ dàng bị chỉnh sửa. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng để biểu thị chữ ký của người ký trong một số trường hợp không yêu cầu tính toàn vẹn cao.

Lưu ý rằng, trong số các loại chữ ký điện tử trên, chữ ký số là loại được công nhận rộng rãi và có tính toàn vẹn và tính bảo mật cao nhất.

VI. Phân biệt sự khác nhau giữa chữ ký số và chữ ký điện tử

Phân biệt sự khác nhau giữa chữ ký số và chữ ký điện tử

Chữ ký số và chữ ký điện tử là hai khái niệm có liên quan nhưng có một số khác biệt quan trọng. Dưới đây là phân biệt sự khác nhau giữa chữ ký số và chữ ký điện tử:

Đặc điểm:

  • Chữ ký số: Là một dạng chữ ký điện tử sử dụng công nghệ mã hóa số để xác thực và đảm bảo tính toàn vẹn của tài liệu. Chữ ký số được tạo ra bằng cách sử dụng cặp khóa công khai và khóa riêng tư, và thường được chứng thực bởi một cơ quan uy tín.
  • Chữ ký điện tử: Là khái niệm tổng quát hơn, bao gồm bất kỳ hình thức ký điện tử nào để xác thực và ghi nhận sự chấp nhận hoặc đồng ý của người ký. Ngoài chữ ký số, chữ ký điện tử cũng có thể bao gồm chữ ký scan, chữ ký hình ảnh hoặc các hình thức ký điện tử khác.

Công nghệ sử dụng:

  • Chữ ký số: Sử dụng công nghệ mã hóa số, thường là mã hóa khóa công khai và khóa riêng tư. Chữ ký số đảm bảo tính toàn vẹn và tính bảo mật cao của tài liệu.
  • Chữ ký điện tử: Có thể sử dụng nhiều công nghệ khác nhau, bao gồm cả chữ ký số, chữ ký scan, chữ ký hình ảnh hoặc các hình thức ký điện tử khác. Công nghệ sử dụng có thể đa dạng và cung cấp mức độ bảo mật và tính toàn vẹn khác nhau.

Pháp lý:

  • Chữ ký số: Được công nhận pháp lý rộng rãi và có giá trị pháp lý như chữ ký trên giấy. Chữ ký số thường được coi là chứng minh về sự chấp nhận, đồng ý hoặc xác thực của người ký trong các giao dịch trực tuyến.
  • Chữ ký điện tử: Có giá trị pháp lý tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp. Một số quốc gia và ngành công nghiệp đã chấp nhận chữ ký điện tử là hợp lệ và có giá trị pháp lý.

Hiện tại CMC TS đã cung cấpgiải pháp chữ ký số C-Signvới rất nhiều tính năng ưu việt, mang đến giải pháp tuyệt vời và linh hoạt cho doanh nghiệp. Các tính năng nổi bật của C-Sign có thể kể đến như:

  • Ký trực tiếp trên các nền tảng số của doanh nghiệp (E-Office, ERP, CRM, HRM, …vv)
  • Tương thích với quy trình phê duyệt chứng từ trên các nền tảng số của doanh nghiệp
  • Ký online, linh hoạt trên nhiều phương tiện (Mobile, Tablet, PC, …vv)
  • Tiết kiệm 70% chi phí (In ấn, vận chuyển, thời gian chờ đợi)
  • Ký linh hoạt trên nhiều phương tiện (Mobile, Tablet, PC, ..vv)
  • Ký số trên các dữ liệu: PDF, XML, Json, Text, Word, Excel, ..vv

Để biết thêm chi tiết, khách hàng có thể truy cập ngay tại websitehttps://cmcts.com.vn/hoặc email: [email protected]


 

2 bầu chọn / Điểm: 1